Thời gian làm việc:
Thứ 2 – Thứ 7(07:30 – 17:00)
SODIUM LAURYL SULFATE (SLS) – Trung Quốc, Indo – 20kg/bao
- Tên sản phẩm: Sodium Lauryl Sulfate (SLS)
- Tên khác: SLS, Natri lauryl sulfat
- Ứng dụng: Tẩy rửa, tạo bọt
- Xuất xứ: Đức, Trung Quốc, Indonesia, Philippines
- Quy cách đóng gói: Gói 1kg, Bao 20kg – 25kg, Hàng lẻ
- Hạn sử dụng: Xem trên bao bì sản phẩm, COA, MSDS
Mô tả
Sodium Lauryl Sulfate viết tắt là SLS, được người tiêu dùng biết đến thông qua tên gọi thông dụng là chất tạo bọt SLS. Chất tạo bọt này hoạt động chủ yếu trên bề mặt, tan hoàn toàn trong nước với công dụng làm sạch và tạo bọt hiệu quả trong mỹ phẩm và sản phẩm chăm sóc cá nhân. Bài viết sau đây sẽ trình bày cụ thể và chi tiết hoạt động của chất SLS cũng như một loạt những công dụng hữu ích trong đời sống hằng ngày.
1. THÔNG TIN TỔNG QUAN VỀ SODIUM LAURYL SULFATE (SLS)
Tên sản phẩm | Sodium Lauryl Sulfate (SLS) |
Tên khác | SLS, Natri lauryl sulfat, Sodium laureth sulfate, Dodecyl sodium sulfate, Sodium Decanesulfonate, Sodium dodecyl sulfate (SDS), chất tạo bọt, tạo bọt sùng |
Công thức hóa học | CH3(CH2)10CH2(OCH2CH2)nOSO3Na |
Ngoại quan | Dạng hạt sùng, cốm trắng |
Ứng dụng | Tẩy rửa, tạo bọt |
Quy cách đóng gói | Gói 1 kg, Bao 20kg – 25kg. Hàng lẻ |
Thời hạn sử dụng | Xem trên bao bì sản phẩm, COA, MSDS |
Xuất xứ | Đức, Trung Quốc, Indonesia, Philippines |
Về điều chế, SLS được điều chế bằng cách etoxyl hóa và dodecanol. Đây là chất tạo bọt tiết kiệm và hiệu quả nhất, được ưu tiên sử dụng cho người tiêu dùng. Hóa chất Sodium Lauryl Sulfate tồn tại dạng hạt sùng (cốm) màu trắng với hình dạng là những thanh ngắn ốm. Chất tạo bọt này tan hoàn toàn trong nước, và quét dầu theo nước trôi đi nhờ vào nó hoạt động trên bề mặt (surfactant).
2. CÔNG DỤNG
2.1. Tẩy rửa và tạo bọt
Hóa chất SLS với khả năng quét dầu theo nước, do đó nó được ứng dụng trong sản xuất dầu gội, xà phòng để làm sạch da và tóc. Đặc biệt, vệ sinh sạch sẽ có bụi bẩn có trên da và khả năng tạo bọt cao giúp da được mịn màng, sạch sâu hơn, không gây hư tổn cho da. Đối với đời sống hằng ngày, SLS có mặt trong dầu gội đầu, sữa tắm, sữa rửa mặt, xà phòng,…
Với khả năng tẩy rửa cao, hóa chất SLS còn được dùng trong nước rửa chén, kem đánh răng, thuốc khử mùi, tẩy lông, tẩy râu …và các sản phẩm liên quan khác.
2.2. Trong mỹ phẩm
Bên cạnh đó, hóa chất SLS được sử dụng trong mỹ phẩm, chăm sóc cá nhân, với khả năng tạo bọt, tạo độ nhớt, tạo độ ẩm và nhũ hóa. Đặc biệt, SLS thường có mặt trong nước tẩy trang để loại bỏ lớp phấn son, làm sạch lỗ chân lông và làm thoáng mát cho da.
Tuy nhiên, không nên sử dụng SLS quá nồng độ, hoạt động tốt nhất ở pH >7.5. Các nghiên cứu cho biết rằng SLS chỉ gây kích ứng khi nồng độ vượt quá 2%. Mỗi sản phẩm sẽ ứng với mức độ và nồng độ liều lượng sử dụng SLS ở mức phù hợp, không nên quá lạm dụng sẽ không tốt.
3. HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG VÀ BẢO QUẢN
3.1. Hướng dẫn sử dụng
Hóa chất Sodium Lauryl Sulfate thường thấy trong thành phần của các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Vì thế, hóa chất SLS được chúng ta sử dụng thông qua quá trình sản xuất và điều chỉnh liều lượng chất này trong các sản phẩm tẩy rửa, tạo bọt hay các loại mỹ phẩm.
3.2. Cách bảo quản
Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát, tránh xa ánh nắng mặt trời chiếu trực tiếp. Tránh để sản phẩm nơi có nước và ẩm ướt, và tránh sản phẩm và mắt và miệng.
Liên hệ: 0983754511 – 0523967777. Email: ctyanthanhdanh@gmail.com để có báo giá tốt nhất và tư vấn về sản phẩm.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.