Thời gian làm việc:
Thứ 2 – Thứ 7(07:30 – 17:00)
Propylene Glycol Monomethyl Ether, C4H10O2, Đài Loan, 190 kg/phuy
Mô tả
1. Propylene Glycol Monomethyl Ether là gì?
Propylene Glycol Monomethyl Ether viết tắt là PGME còn được biết đến với tên gọi 1-metoxy-2-propanol hay PM. Đây là một hợp chất hóa học tồn tại ở dạng lỏng, trong suốt, không hòa tan hoàn toàn trong nước nhưng có thể hòa tan hầu hết các dung môi hữu cơ phổ biến. Công thức hóa học của hợp chất này là C4H10O2.
PGME mang đặc điểm đặc trưng của nhóm eter và ester nên nó được sử dụng phổ biến với vai trò là dung môi, chất mang trong công nghiệp sản xuất sơn, mực in, chất tẩy dầu mỡ công nghiệp, dệt nhuộm,…
2. Tính chất của Propylene Glycol Monomethyl Ether
Tính chất hóa học và vật lý
2.1. Tính chất vật lý
Ngoại quan | Chất lỏng trong suốt |
Công thức phân tử | C4H10O2 |
Khối lượng phân tử | 90.12 g/mol |
Tỉ trọng | 0.92 g/cm3 |
Điểm nóng chảy | -97 oC (-143 oF; 176K) |
Điểm sôi | 120 oC (248 oF; 393K) |
Tính tan trong nước | 198g/L |
Điểm sáng | 32 oC |
2.2. Tính chất hóa học
- PGME có mùi giống ethereum, tan trong nước và các dung môi hữu cơ.
- PGME có khả năng làm giảm độ nhớt tốt hơn nhiều so với các glycol ether có trọng lượng phân tử cao hơn.
3. Điều chế Propylene Glycol Monomethyl Ether
Propyleneglycol Monomethyl Ether được điều chế qua phản ứng giữa propylene oxide và methanol với điều kiện có chất xúc tác theo phương trình hóa học sau:
Propylene oxide + CH3OH → C4H10O2
Điều chế hóa chất Propylene Glycol Monomethyl Ether
4. Ứng dụng của Propylene Glycol Monomethyl Ether
PGME có rất nhiều ứng dụng trong đời sống, cụ thể như:
PGME ứng dụng trong sản xuất mực in
- Ứng dụng làm Coating: Trong Coating, PGME được dùng làm dung môi cải thiện độ chảy và kết tụ nhờ khả năng hòa tan tốt nhiều loại nhựa và dye. Hiện nay, hợp chất hóa học này được dùng như một chất phủ bảo vệ sơn và giúp lớp sơn bám chắc chắn hơn, khô nhanh hơn đồng thời làm tăng độ sán
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.